Có 2 kết quả:
科教兴国 kē jiào xīng guó ㄎㄜ ㄐㄧㄠˋ ㄒㄧㄥ ㄍㄨㄛˊ • 科教興國 kē jiào xīng guó ㄎㄜ ㄐㄧㄠˋ ㄒㄧㄥ ㄍㄨㄛˊ
kē jiào xīng guó ㄎㄜ ㄐㄧㄠˋ ㄒㄧㄥ ㄍㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to invigorate the country through science and education
Bình luận 0
kē jiào xīng guó ㄎㄜ ㄐㄧㄠˋ ㄒㄧㄥ ㄍㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to invigorate the country through science and education
Bình luận 0